XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 09-06-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
843515
|
G1 |
32004
|
G2 |
89268
|
G3 |
23980
91974
|
G4 |
17001
28946
68700
79120
09202
16121
68000
|
G5 |
4230
|
G6 |
8593
0610
8216
|
G7 |
654
|
G8 |
33
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 02-06-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
724424
|
G1 |
85498
|
G2 |
93954
|
G3 |
11639
26088
|
G4 |
90391
57010
76666
84481
29933
23101
26931
|
G5 |
9653
|
G6 |
2768
4181
2040
|
G7 |
253
|
G8 |
25
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 26-05-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
003001
|
G1 |
82478
|
G2 |
71069
|
G3 |
22549
27296
|
G4 |
52148
36012
08040
43807
24904
28812
64905
|
G5 |
7329
|
G6 |
7782
7013
6162
|
G7 |
773
|
G8 |
43
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 19-05-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
701666
|
G1 |
09889
|
G2 |
34498
|
G3 |
34357
51047
|
G4 |
45430
19223
12982
17492
88928
16767
29967
|
G5 |
3786
|
G6 |
4890
2749
9054
|
G7 |
332
|
G8 |
34
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 12-05-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
697679
|
G1 |
90304
|
G2 |
23785
|
G3 |
67184
87146
|
G4 |
30210
00463
32171
86318
85994
53932
41960
|
G5 |
4382
|
G6 |
5443
0780
5757
|
G7 |
725
|
G8 |
10
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 05-05-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
668296
|
G1 |
03881
|
G2 |
40628
|
G3 |
11236
64086
|
G4 |
21845
77169
11871
27701
71982
87261
54593
|
G5 |
4579
|
G6 |
9017
8619
5472
|
G7 |
950
|
G8 |
67
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 28-04-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
277711
|
G1 |
91648
|
G2 |
76167
|
G3 |
90233
70891
|
G4 |
10604
34960
02928
97866
70037
10462
97432
|
G5 |
1970
|
G6 |
7752
8812
8732
|
G7 |
398
|
G8 |
83
|