XSKT Bình Thuận | XSKT Cần Thơ | XSKT Hồ Chí Minh |
XSKT Đà Nẵng | XSMB |
Hải Phòng | |
---|---|
G7 | 83 05 23 01 |
G6 | 926 348 349 |
G5 | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
G4 | 4346 5321 0050 4814 |
G3 | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
G2 | 26420 94274 |
G1 | 25026 |
ĐB | 58686 |