XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 25-09-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
032820
|
G1 |
30366
|
G2 |
59812
|
G3 |
41224
64933
|
G4 |
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
|
G5 |
3432
|
G6 |
1740
9976
5650
|
G7 |
370
|
G8 |
13
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 18-09-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
304707
|
G1 |
04089
|
G2 |
53791
|
G3 |
04502
13538
|
G4 |
68483
39394
46420
61994
43353
29132
73662
|
G5 |
9375
|
G6 |
1495
2316
9103
|
G7 |
205
|
G8 |
37
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 11-09-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
779229
|
G1 |
62685
|
G2 |
36934
|
G3 |
17197
05286
|
G4 |
18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
|
G5 |
8293
|
G6 |
8014
2695
4286
|
G7 |
772
|
G8 |
76
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 04-09-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
626079
|
G1 |
17828
|
G2 |
26217
|
G3 |
17250
23101
|
G4 |
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
|
G5 |
0359
|
G6 |
8507
7631
4238
|
G7 |
693
|
G8 |
24
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 28-08-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
422358
|
G1 |
62435
|
G2 |
55992
|
G3 |
81858
43155
|
G4 |
08883
44354
46965
92479
36516
36802
11617
|
G5 |
8473
|
G6 |
8102
5224
5055
|
G7 |
157
|
G8 |
29
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 21-08-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
601298
|
G1 |
16586
|
G2 |
58581
|
G3 |
98549
10589
|
G4 |
80581
90542
70705
61056
10579
00094
44971
|
G5 |
5783
|
G6 |
3762
4178
1049
|
G7 |
427
|
G8 |
29
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 14-08-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
666272
|
G1 |
83070
|
G2 |
69415
|
G3 |
51404
65899
|
G4 |
78387
74340
84435
05427
37065
38827
89594
|
G5 |
3760
|
G6 |
9414
4802
8248
|
G7 |
929
|
G8 |
62
|