XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 24-04-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
212140
|
G1 |
69163
|
G2 |
50165
|
G3 |
78731
32633
|
G4 |
75021
16467
44082
77503
17993
57870
21601
|
G5 |
0238
|
G6 |
9070
1344
4196
|
G7 |
778
|
G8 |
59
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 17-04-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
646269
|
G1 |
34407
|
G2 |
63620
|
G3 |
12498
33565
|
G4 |
92960
86849
73285
19633
78435
96533
24913
|
G5 |
7640
|
G6 |
5709
6320
5682
|
G7 |
278
|
G8 |
35
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 10-04-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
435035
|
G1 |
91659
|
G2 |
34899
|
G3 |
09888
46072
|
G4 |
43306
14117
71034
14363
22350
57520
68434
|
G5 |
1660
|
G6 |
3481
9426
8273
|
G7 |
397
|
G8 |
89
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 03-04-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
351962
|
G1 |
61912
|
G2 |
98644
|
G3 |
27752
35500
|
G4 |
30512
93568
24280
24064
13234
77566
54363
|
G5 |
9287
|
G6 |
3664
8518
7217
|
G7 |
348
|
G8 |
28
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 27-03-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
850652
|
G1 |
09621
|
G2 |
16314
|
G3 |
28573
68559
|
G4 |
31065
73622
23912
00727
90639
57362
59707
|
G5 |
5403
|
G6 |
2923
4058
2568
|
G7 |
306
|
G8 |
16
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 20-03-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
403045
|
G1 |
05159
|
G2 |
22258
|
G3 |
64130
47343
|
G4 |
41358
65458
88137
50633
60457
89931
07722
|
G5 |
3086
|
G6 |
3521
4951
8587
|
G7 |
386
|
G8 |
34
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 13-03-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
529261
|
G1 |
88236
|
G2 |
78724
|
G3 |
45300
57736
|
G4 |
63550
94417
39801
60327
61783
47781
50953
|
G5 |
3601
|
G6 |
5939
9451
7496
|
G7 |
626
|
G8 |
84
|